Bảng Giá Giao Hàng Trong Nước

Các khu vực FREE SHIP TP. Hồ Chí Minh: Quận 3, Tân Bình, Phú Nhuận.
Đối với các khu vực khác:
Phí vận chuyển sẽ được tính theo Biểu giá cước tham khảo áp dụng từ ngày 01/01/2017 (đơn vị tính: VNĐ) của Buybid như sau:
Trọng lượng
(gram)
TP.HCM Các tỉnh thành khác
< 50 13.000 13.000
50 - 100 14.000 17.000
101 - 250 18.000 22.000
251 - 500 23.000 31.000
501 - 1000 28.000 49.000
1001 - 1500 34.000 63.000
1501 - 2000 39.000 76.000
+ 500 tiếp theo 3.000 11.000
* Ghi chú:
  • Công thức quy đổi cồng kềnh qua trọng lượng theo tiêu chuẩn quốc tế: Dài x rộng x cao (cm)/ 6000 = số kg;
    Số đo quy đổi này so sánh với trọng lượng, số nào cao hơn sẽ lấy làm chuẩn để tính cước phí vận chuyển.

Tham khảo cước phí EMS

- Cước phí EMS: sử dụng bảng giá gốc của EMS.

- Phí dịch vụ kho hàng: từ 200 JPY (40.000 VNĐ)/kiện hàng.

  • Số kg
  • Cước phí
  • 0.5
  • 1,400
  • 0.6
  • 1,540
  • 0.7
  • 1,680
  • 0.8
  • 1,820
  • 0.9
  • 1,960
  • 1
  • 2,100
  • 1.25
  • 2,400
  • 1.5
  • 2,700
  • 1.75
  • 3,000
  • 2
  • 3,300
  • 2.5
  • 3,800
  • 3
  • 4,300
  • 3.5
  • 4,800
  • 4
  • 5,300
  • 4.5
  • 5,800
  • 5
  • 6,300
  • 5.5
  • 6,800
  • 6
  • 7,300
  • 7
  • 8,100
  • 8
  • 8,900
  • 9
  • 9,700
  • Số kg
  • Cước phí
  • 10
  • 10,500
  • 11
  • 11,300
  • 12
  • 12,100
  • 13
  • 12,900
  • 14
  • 13,700
  • 15
  • 14,500
  • 16
  • 15,300
  • 17
  • 16,100
  • 18
  • 16,900
  • 19
  • 17,700
  • 20
  • 18,500
  • 21
  • 19,300
  • 22
  • 20,100
  • 23
  • 20,900
  • 24
  • 21,700
  • 25
  • 22,500
  • 26
  • 23,300
  • 27
  • 24,100
  • 28
  • 24,900
  • 29
  • 25,700
  • 30
  • 26,500